Jump to user comments
danh từ
ngoại động từ
- (kỹ thuật) hàn
- to weld a boiler
hàn một nồi hi
- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
- arguments closely welded
những lý lẽ gắn bó với nhau
nội động từ
- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
- brass welds with difficulty
đồng khó hàn