Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Trí Năng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
bồi dưỡng
láu táu
Họ Đào vận bịch
lì
môi trường
thun
thâm
mềm
tàn phế
giấu màu
tỏa nhiệt
Dục đông
hoạt lực
thủy điện
mài
thác
tinh vi
phóng xạ
giới hạn
nguồn
giáp
Noi nghĩa ở nhân
tuệch toạc
tư thế
gà mờ
neo
hoạt bát
rồ
đấu
quyền
tướng
chững chạc
tiêu hao
hạn hẹp
thay
khả thi
sản sinh
mọc răng
nhỏ nhẹ
thao luyện
bơi
chiến
lao động
tinh tế
giấy vệ sinh
Một phơi mười lạnh
từ
mực
men
lặng lẽ
cao kiến
liên từ
luyện
mù
đường
lu
ngắc ngứ
lòng
Tây Vương Mẫu
thoái hóa
chủ quan
duyên
Thanh Vân
cần
phản chiếu suất
khiếu
chặt
tổ chức
tự do
giun
ý
anh hùng
Hang trống còn vời tiếng chân
chết
Người Địch chống chèo
bóng gió
mong manh
hơi
lúng túng
kéo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last