Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
tac
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng kêu tách
    • Quand on ferme le boîtier d'une montre, cela fait un petit tac
      khi đóng nắp đồng hồ thì có tiếng kêu tách nho nhỏ
  • tiếng kiếm chạm nhau
    • répondre du tac au tac
      trả lời bốp chát
    • riposter du tac au tac
      đập lại bốp chát
Related search result for "tac"
Comments and discussion on the word "tac"