Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taux
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • suất, tỷ suất
    • Taux de l'impôt
      tỷ suất
    • Taux de change
      tỷ suất hối đoái
    • Taux d'intérêt
      tỷ suất lợi tức, suất lãi
  • tỷ lệ
    • Taux d'urée sanguin
      tỷ lệ urê trong máu
    • Taux de mortalité
      tỷ lệ chết
Related search result for "taux"
Comments and discussion on the word "taux"