Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attachement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự quyến luyến, sự gắn bó
  • bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng)
Related search result for "attachement"
Comments and discussion on the word "attachement"