Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tân Định
Jump to user comments
version="1.0"?>
(phường) q. 1, tp. Hồ Chí Minh
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Bến Cát, h. Tân Uyên (Bình Dương)
Related search result for
"Tân Định"
Words pronounced/spelled similarly to
"Tân Định"
:
Tân Hạnh
tân minh
Tân Minh
Tân Ninh
thân hành
thân hình
thần minh
Tiên Minh
tiễn hành
tiến hành
more...
Words contain
"Tân Định"
:
Bàn Tân Định
Tân Định
Comments and discussion on the word
"Tân Định"