Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiến hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Làm, được thực hiện: tiến hành thảo luận Công việc tiến hành thuận lợi.
Related search result for "tiến hành"
Comments and discussion on the word "tiến hành"