Jump to user comments
danh từ
- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ
- on the spur of the moment
do sự khích lệ của tình thế
IDIOMS
- to need the spur
- uể oải, cần được lên dây cót
- to win one's spurs
- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
ngoại động từ
- khích lệ, khuyến khích
- to spur someone to do something
khuyến khích ai làm việc gì
nội động từ
- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
IDIOMS
- to spur a willing horse
- làm phiền một cách không cần thiết