Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
scroll
/skroul/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
  • hình trang trí dạng cuộn
động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
  • trang trí bằng những hình cuộn
Related words
Related search result for "scroll"
Comments and discussion on the word "scroll"