Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (tỉnh) Tỉnh ở Nam Trung Bộ Việt Nam. Thành lập từ 1976, do hợp nhất tỉnh Quảng Nam, Quảng Tín, Đà Nẵng. Diện tích 11985,2km2. Số dân 1.914.864 (1993). Từ 6-11-1996 chia tỉnh Quảng Nam-Đà Nẵng, thành tỉnh Quảng Nam và thành phố Đà Nẵng trực thuộc trung ương (x. Quảng Nam; x. Đà Nẵng)