Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
produire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sản xuất
    • Produire des marchandises
      sản xuất hàng hóa
  • sinh ra, sản ra, làm ra, sản sinh; gây ra
    • Cest arbre produit de beaux fruits
      cây đó sinh nhiều qủa đẹp
    • pays qui produit de grands artistes
      xứ sở sản sinh ra những nhà nghệ sĩ lớn
    • guerre qui produit de grands maux
      chiến tranh gây nhiều tai họa lớn
    • poète qui produit de beaux vers
      nhà thơ làm ra những vần thơ đẹp
  • sinh lợi
    • Faire produire son argent
      làm cho tiền sinh lợi
  • xuất trình, đưa ra
    • Produire une pièce d'identité
      xuất trình giấy chứng minh
    • produire des témoins
      đưa nhân chứng ra
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giới thiệu
    • Produire quelqu'un dans une société
      giới thiệu ai vào một hội
Related search result for "produire"
Comments and discussion on the word "produire"