Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peint
Jump to user comments
tính từ
  • vẽ
  • sơn
    • Porte peinte
      cửa sơn
  • đánh phấn bự (phụ nữ)
    • Papier peint
      giấy màu (để phủ tường)
    • toile peinte
      vải hoa
Related search result for "peint"
Comments and discussion on the word "peint"