French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- vi phạm
- Violer les lois
vi phạm luật pháp
- Violer le domicile de quelqu'un
vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở của ai
- xâm phạm
- Violer un temple
xâm phạm một ngôi đền
- hiếp dâm
- Violer une femme
hiếp dâm một phụ nữ
- violer un secret
tiết lộ bí mật