Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ordonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp, sắp đặt
    • Ordonner sa maison
      sắp xếp nhà cửa
    • ordonner un festin
      sắp đặt bữa tiệc
  • chỉ thị, ra lệnh
    • Ordonner un repli stratégique
      ra lệnh rút quân chiến lược
  • (y học) cho đơn
    • Le médecin ordonne des antibiotiques
      thầy thuốc cho đơn thuốc kháng sinh
  • (tôn giáo) phong chức
    • Ordonner un prêtre
      phong chức một linh mục
  • (toán học) sắp
    • Ordonner un polynôme
      sắp một đa thức
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) định đoạt
    • Ordonner des prisonniers de guerre
      định đoạt về tù binh
Related words
Related search result for "ordonner"
Comments and discussion on the word "ordonner"