Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mosaic
/mə'zeiik/
Jump to user comments
tính từ
  • khảm
danh từ
  • đồ khảm
  • thể khảm
  • (thực vật học) bệnh khảm
ngoại động từ
  • khảm
Related words
Related search result for "mosaic"
Comments and discussion on the word "mosaic"