Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
missis
/'misiz/ Cách viết khác : (missus) /'misəz/
Jump to user comments
danh từ
  • Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)
    • yes, missis
      thưa bà, vâng
  • (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n
Related search result for "missis"
Comments and discussion on the word "missis"