Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Miên
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Khơ-me
Related search result for
"Miên"
Words pronounced/spelled similarly to
"Miên"
:
Miên
miền
miễn
miến
miện
min
mìn
mịn
Words contain
"Miên"
:
liên miên
Miên
miên man
ngưu miên
thôi miên
thông miêng
toạ tiền chứng miêng
triền miên
Việt gốc Miên
Words contain
"Miên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
miên man
thôi miên
triền miên
liên miên
Quản Bạ
tán dóc
dầm dề
ngưu miên
thương hàn
tràn lan
more...
Comments and discussion on the word
"Miên"