Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese, )
IL
Jump to user comments
Adjective
  • nhiều hơn 40 chín đơn vị; 49
Noun
  • một bang thuộc vùng Trung Tây ở Bắc Trung Bộ Hoa Kỳ
Related search result for "IL"
Comments and discussion on the word "IL"