Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hero
/'hiərou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều heroes
  • người anh hùng
  • nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
Related words
Related search result for "hero"
Comments and discussion on the word "hero"