Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handy
/hændi/
Jump to user comments
tính từ
  • thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
  • dễ cầm, dễ sử dụng
  • khéo tay
IDIOMS
  • to come in handy
    • đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
Related search result for "handy"
Comments and discussion on the word "handy"