Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gravement
Jump to user comments
phó từ
  • nghiêm trang, trịnh trọng
    • Parler gravement
      nói trịnh trọng
  • nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    • Gravement blessé
      bị thương nặng
    • Se tromper gravement
      sai lầm nghiêm trọng
  • (âm nhạc) chậm rãi
    • Morceau qui doit être exécuté gravement
      bản nhạc phải chơi chậm rãi
Related search result for "gravement"
Comments and discussion on the word "gravement"