Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grève
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông)
  • cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khóa
    • Grève générale
      cuộc tổng bãi công
    • Grève de la faim
      cuộc tuyệt thực
Related search result for "grève"
Comments and discussion on the word "grève"