Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Essene
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới Essenes (một hệ phái thuộc đạo Do thái)
Noun
  • người thuộc giáo phái Do Thái tu khổ hạnh gần thời kỳ của chúa Giêsu
Related search result for "Essene"
Comments and discussion on the word "Essene"