Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lessened
Jump to user comments
Adjective
  • được làm giảm đi về độ khắc nghiệt; được làm cho bớt gay gắt
  • bị làm suy yếu, sút kém đi do giảm bớt, thu nhỏ lại
Related words
Related search result for "lessened"
Comments and discussion on the word "lessened"