Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
elisa
Jump to user comments
Noun
một khảo nghiệm dựa trên một phản ứng chuyển đổi enzym và được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các chất cụ thể (chẳng hạn như các enzym hoặc virus, các kháng thể, vi khuẩn)
Related words
Synonyms:
enzyme-linked-immunosorbent serologic assay
ELISA
Related search result for
"elisa"
Words pronounced/spelled similarly to
"elisa"
:
elegise
elegy
elk
else
Ellas
elisa
elsass
elaeis
El Giza
Words contain
"elisa"
:
elisa
elisabeth vigee-lebrun
elisabethville
Comments and discussion on the word
"elisa"