Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
else
/els/
Jump to user comments
phó từ
  • khác, nữa
    • anyone else?
      người nào khác?
    • anything else?
      cái gì khác?, cái gì nữa?
  • nếu không
    • run, [or] else you'll miss your train
      chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa
Related search result for "else"
Comments and discussion on the word "else"