Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
eclipse
/i'klips/
Jump to user comments
danh từ
  • sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
  • pha tối, đợt tối (đèn biển)
  • sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
IDIOMS
  • to be in eclipse
    • mất bộ lông sặc sỡ (chim)
ngoại động từ
  • che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
  • chặn (ánh sáng của đèn biển...)
  • làm lu mờ, át hẳn
Related words
Related search result for "eclipse"
Comments and discussion on the word "eclipse"