Jump to user comments
danh từ
- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
- pha tối, đợt tối (đèn biển)
- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
IDIOMS
- to be in eclipse
- mất bộ lông sặc sỡ (chim)
ngoại động từ
- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
- chặn (ánh sáng của đèn biển...)