Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
occult
/ɔ'kʌlt/
Jump to user comments
tính từ
  • sâu kín, huyền bí
IDIOMS
  • the occult
    • điều huyền bí
ngoại động từ
  • che khuất, che lấp
nội động từ
  • bị che khuất, bị che lấp
Related search result for "occult"
Comments and discussion on the word "occult"