Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eclipsis
Jump to user comments
Noun
  • (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bỏ qua những từ cần để phát biểu đầy đủ ý nghĩa của câu nói.
Related search result for "eclipsis"
Comments and discussion on the word "eclipsis"