Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
draco
Jump to user comments
Noun
  • chi bò sát được biết đến như rồng bay hay thằn lằn bay
  • Chòm sao Thiên Long
  • tên nhà lập pháp người A-ten (khoảng thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên)
Related words
Related search result for "draco"
Comments and discussion on the word "draco"