Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dreg
/dreg/
Jump to user comments
danh từ
  • ((thường) số nhiều) cặn
    • to drink (drain) to the dregs
      uống cạn
  • cái bỏ đi
  • tí còn lại, chút xíu còn lại
    • not a dreg
      không còn tí gì
Related search result for "dreg"
Comments and discussion on the word "dreg"