Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
Doris
Jump to user comments
Noun
  • miền doris của Hy Lạp cổ đại, nơi nói thứ tiếng Doric
  • (thần thoại Hy Lạp) thần doris - vợ của thần Nereus và mẹ của Nereids
Related search result for "Doris"
Comments and discussion on the word "Doris"