Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Doric
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay liên quan tới kiểu kiến trúc Doric (kiểu kiến trúc đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc của Hy Lạp cổ đại)
Noun
  • tiếng địa phương của Hy Lạp cổ đại được nói ở vùng Doris
Related words
Related search result for "Doric"
Comments and discussion on the word "Doric"