Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
db
Jump to user comments
Noun
  • đơn vị lôga đo cường độ âm thanh
  • (hoá chất)nguyên tố thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao.
Related search result for "db"
Comments and discussion on the word "db"