French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cuộc khủng hoảng
- Crise financière
khủng hoảng tài chính
- Crise politique
khủng hoảng chính trị
- Crise de la moralité
khủng hoảng đạo đức
- Crise de main-d'oeuvre
khủng hoảng nhân công
- piquer une crise+ (thân mật) nổi giận đùng đùng