Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh biến
  • (y học) cơn
    • Crise d'asthme
      cơn hen
  • cuộc khủng hoảng
    • Crise financière
      khủng hoảng tài chính
    • Crise politique
      khủng hoảng chính trị
    • Crise de la moralité
      khủng hoảng đạo đức
    • Crise de main-d'oeuvre
      khủng hoảng nhân công
  • piquer une crise+ (thân mật) nổi giận đùng đùng
Related search result for "crise"
Comments and discussion on the word "crise"