Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
crime
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tội ác, trọng tội, tội
  • vụ ám sát
    • Ce n'est pas un accident, c'est un crime
      không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát
    • ce n'est pas un crime
      (thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm
Related words
Related search result for "crime"
Comments and discussion on the word "crime"