French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cổ
- S'entourer le cou d'une cravate
thắt ca vát vào cổ
- Le cou d'une bouteille
cổ chai
- casser le cou à quelqu'un
xem casser
- couper le cou
chặt đầu, cắt cổ
- jusqu'au cou
đến tận cổ, ngập đầu
- Endetté jusqu'au cou
mắc nợ ngập đầu
- la bride sur le cou
tự do phóng túng
- la corde au cou
trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã
- prendre ses jambes à son cou
xem jambe
- se jeter (sauter) au cou de quelqu'un
ôm hôn ai nhiệt tình
- se mettre la corde au cou
xem corde
- se casser le cou
chết; bị thương nặng