Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accouplement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ghép đôi; sự ghép
    • Accouplement des boeufs pour le labour
      sự ghép đôi bò để cày
    • Accouplement de deux mots
      sự ghép hai từ.
  • sự giao cấu (động vật)
Related search result for "accouplement"
Comments and discussion on the word "accouplement"