Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cho là
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • considérer comme; taxer de; traiter de
    • Anh cho tôi là một đứa trẻ con
      vous me considérez comme un enfant
    • Cái tình bạn đó , họ cho là chuyện hoang đường
      cette amitié , ils la taxent de fable
    • Nó cho tôi là điên
      il me traite de fou
Comments and discussion on the word "cho là"