Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
(Đang) gội đầu (thì) vấn tóc
A Tì địa ngục
A Túc
ai hầu chi ai
Am Hán chùa Lương
An Đôn Phác
An Đức
An Đức Tây
An Cầu
An Cựu
An Châu
An Chấn
an cư
An Cư
An Dục
An Hải Bắc
An Lạc
An Lạc Tây
An Lạc Thôn
An Lục
An Lộc
An Minh Bắc
An Phúc
An Phước
An Thạch
An Trạch
ao ước
Đan Thai (cửa bể)
Đào Công
Đông Chu
Đạo cũ Kim Liên
Đạo Chích
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
Đằng Vương các tự
Đặng Trần Côn
Đặt cỏ
Đặt mồi lữa dưới đống củi
Đế Thích
Đền Bạc Hậu
Đức Tông
Đỗ Mục
Đỗng Trác
Đồng Thương thấm nước
Đồng Tước
Đồng tước
Đổng công
Đinh Công Tráng
Đinh Công Trứ
Đường cung
ác
ác cảm
ác chiến
ác mộng
ác nghiệt
ác tà
ác tâm
ác thú
ác vàng
ách
ái lực
ái quốc
ám chỉ
áo choàng
áp bức
áp lực
âm công
âm cực
âm cực dương hồi
âm cung
âm hạch
âm nhạc
âm sắc
ân cần
âu phục
è cổ
éc
éc éc
én hộc
én hộc
ép buộc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last