Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ác tà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Xế chiều, lúc mặt trời sắp lặn: Trải bao thỏ lặn ác tà (Truyện Kiều).
Related search result for "ác tà"
Comments and discussion on the word "ác tà"