Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo, lôi, hút
    • L'aimant attire le fer
      nam châm hút sắt
  • lôi cuốn
    • Attirer l'attention
      lôi cuốn sự chú ý
  • dụ, quyến rũ
    • Attirer l'ennemi
      dụ quân địch
  • kéo theo
    • Un malheur en attire un autre
      họa này kéo theo họa khác
  • gây nên
    • Cela lui attirera des ennuis
      việc đó sẽ gây cho hắn nhiều điều phiền toái
Related words
Related search result for "attirer"
Comments and discussion on the word "attirer"