Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attitrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giao chức vụ chính thức
    • Attitrer un ambassadeur
      giao chức vụ chính thức cho một đại sứ
Related search result for "attitrer"
Comments and discussion on the word "attitrer"