French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- sống
- Il est encore vivant
nó còn sống
- La matière vivante
chất sống
- nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt
- Un enfant très vivant
một em bé rất nhanh nhẹn
- náo nhiệt
- Quartier vivant
khu náo nhiệt
- sinh động
- Roman vivant
bộ tiểu thuyết sinh động
- bibliothèque vivante
pho từ điển sống; nhà thông thái
- pas une âme vivante
không có ma nào hết
- s'ensevelir vivant
ẩn dật
- tableau vivant
xem tableau
danh từ giống đực
- người sống
- Les vivants et les morts
người sống và người chết
- bon vivant
người thích vui chơi
- du vivant de
lúc sinh thời (ai)
- en son vivant
khi người ấy còn sống, hồi còn mồ ma người ấy