French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người đến
- Les allants et venants
người đi kẻ đến, người đi kẻ lại
- à tout venant; à tous venants
cho bất cứ ai
- Palais qui s'ouvre à tous venants
cung điện mở cửa cho bất cứ ai
tính từ
- allant et venant+ qua lại, tới lui