French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thịt
- Viande hachée
thịt thái nhỏ, thịt băm
- Viande persillée
thịt giắt mỡ
- Viande poisseuse
thịt ôi nhớt
- Viande réfrigérée
thịt ướp lạnh
- Viande salée
thịt ướp muối
- Viande insalubre
thịt không hợp vệ sinh
- (thông tục) thịt người, thân người; xác
- Amène ta viande!
dẫn xác mày đến đây!
- (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn
- viande blanche
thịt nhạt màu (thịt gà vịt, thịt lợn, thịt bê)
- viande creuse
món ăn ít bổ
- viande noire
thịt thẫm màu (thịt lợn rừng, thịt hoẵng, thịt thỏ rừng, thịt chim dẽ gà)
- viande rouge
thịt đỏ tươi (thịt bò, thịt cừu, thịt ngựa)