Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veule
Jump to user comments
tính từ
  • nhu nhược
    • Nature veule
      bản chất nhu nhược
  • yếu ớt
    • Plante veule
      cây yếu ớt
  • tơi xốp quá (đất)
Related words
Related search result for "veule"
Comments and discussion on the word "veule"