Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subséquent
Jump to user comments
tính từ
  • tiếp sau, tiếp đó
    • Un testament subséquent annule le premier
      một chúc thư tiếp sau hủy chúc thư đầu
    • Degré subséquent de parenté
      hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng
Related words
Related search result for "subséquent"
Comments and discussion on the word "subséquent"