Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
subséquent
Jump to user comments
tính từ
tiếp sau, tiếp đó
Un testament subséquent annule le premier
một chúc thư tiếp sau hủy chúc thư đầu
Degré subséquent de parenté
hàng tiếp sau về quan hệ họ hàng
Related words
Antonyms:
Antécédent
précédent
Related search result for
"subséquent"
Words contain
"subséquent"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tiếp sau
bất nhất
câu hoạ
hệ luận
do đó
cướp công
thơ thớt
thuận hướng
bất hợp lí
nhất quán
more...
Comments and discussion on the word
"subséquent"