Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc
- Vivre dans la solitude
sống cô đơn
- sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ
- Dans la solitude des forêts
trong cảnh hiu quạnh của rừng
- La solitude du coeur
cõi lòng quạnh quẽ
- (văn học) nơi hiu quạnh, nơi quạnh quẽ
- Se retirer dans une solitude
về ẩn ở một nơi hiu quạnh