French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- xã hội
- Société humaine
xã hội loài người
- hội
- Société littéraire
hội văn học
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp
- Rechercher la société des femmes
thích giao du với phụ nữ
- haute société
xã hội thượng lưu
- jeux de société
trò chơi đông người